Akira Kurosawa – Tượng đài công nghiệp điện ảnh Nhật Bản

Akira Kurosawa - Tượng đài công nghiệp điện ảnh Nhật Bản
Rate this post

Akira Kurosawa, cái tên đã trở thành biểu tượng bất diệt của điện ảnh Nhật Bản và thế giới, là một trong những đạo diễn có tầm ảnh hưởng sâu rộng nhất trong lịch sử nghệ thuật thứ bảy. Được mệnh danh là “Hoàng đế điện ảnh Nhật Bản”, Kurosawa đã vượt qua mọi rào cản về ngôn ngữ và văn hóa để đưa điện ảnh Nhật Bản ra thế giới và đồng thời mang tinh hoa điện ảnh thế giới vào Nhật Bản.

1. Cuộc đời và hành trình nghệ thuật của Akira Kurosawa

1.1. Những năm tháng hình thành nhân cách (1910-1935)

Giai đoạn định hình nhân cách (1910–1935)
Giai đoạn định hình nhân cách (1910–1935)

Akira Kurosawa sinh ngày 23 tháng 3 năm 1910 tại Tokyo, trong một gia đình có truyền thống samurai. Cha ông, Isamu Kurosawa, là một giáo viên thể dục, người đã duy trì nhiều giá trị truyền thống của samurai và có ảnh hưởng lớn đến nhân cách của Kurosawa trẻ tuổi. Từ nhỏ, ông đã được tiếp xúc với cả văn hóa truyền thống Nhật Bản và nghệ thuật phương Tây, một nền tảng quan trọng cho sự nghiệp sau này.

Những sự kiện quan trọng trong giai đoạn này:

  • Năm 1920: Được anh trai Heigo đưa đi xem phim phương Tây, bắt đầu hình thành tình yêu với điện ảnh
  • Năm 1923: Trải qua trận động đất lớn Kanto, chứng kiến cảnh đổ nát và cái chết – trải nghiệm ám ảnh xuất hiện trong nhiều tác phẩm sau này
  • Năm 1928: Tốt nghiệp trường Keika, bắt đầu theo đuổi hội họa
  • Năm 1933: Anh trai Heigo tự tử, để lại tổn thương tâm lý sâu sắc cho Kurosawa

Mối quan hệ với người anh Heigo đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong cuộc đời Kurosawa. Heigo là người đã giới thiệu ông với điện ảnh phương Tây và văn học nước ngoài. Làm công việc benshi (người thuyết minh phim câm) tại các rạp chiếu, Heigo đã truyền đạt cho em trai mình hiểu biết sâu sắc về cấu trúc kể chuyện và nghệ thuật biểu đạt. Cái chết tự vẫn của Heigo năm 1933 đã để lại vết thương lớn trong tâm hồn Kurosawa, và chủ đề về cái chết, ý nghĩa cuộc sống sau đó đã xuất hiện thường xuyên trong các tác phẩm của ông.

Trong giai đoạn này, Kurosawa cũng phát triển niềm đam mê với hội họa. Ông tham gia nhóm Proletarian Artists’ League, phong trào nghệ thuật cánh tả thịnh hành thời bấy giờ. Dù sau này không theo đuổi sự nghiệp họa sĩ, nhưng kỹ năng hội họa đã trở thành công cụ quý giá trong việc phác thảo storyboard cho các bộ phim sau này.

1.2. Bước chân vào thế giới điện ảnh (1936-1945)

Khởi đầu sự nghiệp điện ảnh (1936–1945)
Khởi đầu sự nghiệp điện ảnh (1936–1945)

Năm 1936 đánh dấu bước ngoặt quan trọng khi Kurosawa gia nhập hãng phim P.C.L (tiền thân của Toho) với tư cách trợ lý đạo diễn. Dưới sự dìu dắt của đạo diễn Kajiro Yamamoto, một người thầy quan trọng, Kurosawa đã học hỏi mọi khía cạnh của quá trình làm phim, từ viết kịch bản đến dựng phim và đạo diễn.

Những tác phẩm đầu tiên:

  • 1943: “Sanshiro Sugata” – Phim đầu tay về võ thuật judo
  • 1944: “The Most Beautiful” – Phim tuyên truyền thời chiến về nữ công nhân nhà máy
  • 1945: “Sanshiro Sugata Part II” – Phần tiếp theo theo yêu cầu của chính phủ
  • 1946: “No Regrets for Our Youth” – Phim đầu tiên sau chiến tranh, đánh dấu sự chuyển biến trong phong cách

Làm phim trong thời kỳ chiến tranh thế giới thứ hai đặt ra nhiều thách thức cho Kurosawa. Mặc dù phải đối mặt với kiểm duyệt nghiêm ngặt, ông vẫn tìm cách lồng ghép các thông điệp nhân văn vào tác phẩm của mình. “The Most Beautiful” (1944), dù là phim tuyên truyền về nỗ lực chiến tranh, vẫn thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến nhân vật và đời sống tinh thần của họ – đặc điểm sau này trở thành dấu ấn của Kurosawa.

Năm 1948, với “Drunken Angel”, Kurosawa lần đầu tiên hợp tác với diễn viên Toshiro Mifune, mở đầu cho mối quan hệ hợp tác kéo dài 16 bộ phim. Tác phẩm này cũng đánh dấu sự bắt đầu của phong cách riêng biệt của Kurosawa, với chủ đề mạnh mẽ về nhân tính và đấu tranh trong xã hội Nhật Bản hậu chiến. Đây cũng là bộ phim đầu tiên của ông được công nhận quốc tế, mở đường cho những thành công vang dội sau này.

1.3. Cuộc sống cá nhân và ảnh hưởng đến sáng tạo

Trái ngược với sự nổi tiếng trong làng điện ảnh, cuộc sống cá nhân của Kurosawa lại khá kín tiếng. Năm 1945, ông kết hôn với nữ diễn viên Yaguchi Yoko, người đã đóng vai chính trong phim “The Most Beautiful”. Cuộc hôn nhân này kéo dài cho đến khi Kurosawa qua đời năm 1998, với hai người con: Hisao và Kazuko.

“Làm phim là cách duy nhất tôi biết để biểu đạt bản thân. Nếu tôi cảm thấy điều gì đó, tôi phải biến nó thành một bộ phim.” – Akira Kurosawa

Giai đoạn đầu thập niên 1970 đánh dấu thời kỳ khủng hoảng sâu sắc trong cuộc đời Kurosawa. Sau thất bại thương mại của “Dodes’ka-den” (1970) và rút lui khỏi dự án Hollywood “Tora! Tora! Tora!”, Kurosawa rơi vào trầm cảm nặng và đã cố gắng tự tử vào năm 1971. May mắn thay, ông đã sống sót và dần hồi phục. Sự kiện này đã có ảnh hưởng sâu sắc đến ông và tác phẩm sau này của ông, đặc biệt là cách tiếp cận sâu hơn về đề tài cái chết, ý nghĩa cuộc sống và nhân phẩm.

Sự hồi sinh trong sự nghiệp của Kurosawa đến từ sự hỗ trợ của các đạo diễn quốc tế như Francis Ford Coppola và George Lucas – những người ngưỡng mộ tài năng của ông. Với sự giúp đỡ của họ, Kurosawa đã thực hiện “Kagemusha” (1980) và sau đó là kiệt tác “Ran” (1985), đánh dấu giai đoạn cuối rực rỡ trong sự nghiệp.

2. Những kiệt tác định danh trong sự nghiệp

2.1. Rashomon (1950) – Cánh cửa mở ra thế giới

Ra đời trong thời kỳ hậu chiến đầy biến động, “Rashomon” đánh dấu bước chuyển mình của điện ảnh Nhật.
Ra đời trong thời kỳ hậu chiến đầy biến động, “Rashomon” đánh dấu bước chuyển mình của điện ảnh Nhật.

“Rashomon” ra đời trong hoàn cảnh khó khăn của nền điện ảnh Nhật Bản hậu chiến. Dựa trên hai truyện ngắn của nhà văn Ryunosuke Akutagawa là “Rashomon” và “Trong rừng rậm”, bộ phim được quay với ngân sách hạn chế và thời gian ngắn.

Bộ phim kể về một vụ giết người và hiếp dâm, nhưng điều khác biệt là cốt truyện được kể lại qua bốn điểm nhìn khác nhau: của tên cướp, người vợ, linh hồn người chồng đã chết và một người đốn củi chứng kiến sự việc. Mỗi phiên bản của câu chuyện đều có những khác biệt đáng kể, khiến người xem phải tự đặt câu hỏi về bản chất của sự thật và nhận thức con người.

Năm 1951, “Rashomon” đã gây chấn động khi giành giải Sư Tử Vàng tại Liên hoan phim Venice, mở ra cánh cửa cho điện ảnh Nhật Bản bước ra thế giới. Đây là lần đầu tiên một bộ phim châu Á giành được giải thưởng cao nhất tại một liên hoan phim quốc tế lớn, đánh dấu bước ngoặt không chỉ cho Kurosawa mà cho cả nền điện ảnh Nhật Bản.

2.2. Seven Samurai (1954) – Kiệt tác vượt thời gian

Là một tượng đài trong lịch sử điện ảnh thế giới, “Seven Samurai” cũng chính là dấu ấn rực rỡ nhất trong sự nghiệp của Kurosawa.
Là một tượng đài trong lịch sử điện ảnh thế giới, “Seven Samurai” cũng chính là dấu ấn rực rỡ nhất trong sự nghiệp của Kurosawa.

“Seven Samurai” (Thất Kiếm) là một trong những tác phẩm vĩ đại nhất trong lịch sử điện ảnh thế giới và được coi là đỉnh cao trong sự nghiệp của Kurosawa. Quá trình sản xuất bộ phim kéo dài hơn một năm, với ngân sách lớn chưa từng có trong điện ảnh Nhật Bản thời đó – khoảng 500.000 đô la, gấp ba lần ngân sách trung bình của một bộ phim Nhật Bản cùng thời.

Quá trình sản xuất đầy thử thách:

  • 148 ngày quay phim (thay vì 40 ngày như dự kiến)
  • Xây dựng cả một ngôi làng từ đầu làm bối cảnh chính
  • Nghiên cứu lịch sử kỹ lưỡng về giai đoạn Sengoku (thời kỳ chiến quốc Nhật Bản)
  • Thời tiết khắc nghiệt khiến đoàn phim phải tạm dừng nhiều lần
  • Các diễn viên phải trải qua huấn luyện kiếm đạo chuyên sâu

“Seven Samurai” kể câu chuyện về một ngôi làng nông dân nghèo khó bị đe dọa bởi các băng cướp. Trong tuyệt vọng, họ thuê bảy samurai thất nghiệp bảo vệ làng. Bộ phim không chỉ là một tác phẩm hành động mà còn là một nghiên cứu sâu sắc về xã hội Nhật Bản thời phong kiến, với những phân tích tinh tế về cấu trúc giai cấp, danh dự và sự hy sinh.

Khái niệm “nhóm anh hùng đa dạng tập hợp để thực hiện nhiệm vụ bất khả thi” sau đó đã trở thành công thức phổ biến trong vô số phim hành động, từ “The Dirty Dozen” đến “Ocean’s Eleven” và các phim siêu anh hùng hiện đại.

2.3. Những tác phẩm chuyển thể văn học

Một trong những tài năng đặc biệt của Kurosawa là khả năng chuyển thể tác phẩm văn học phương Tây vào bối cảnh Nhật Bản một cách sáng tạo. Ông không đơn thuần “dịch” các tác phẩm này mà “tái sáng tạo” chúng, giữ nguyên tinh thần và chủ đề nhưng bổ sung lăng kính văn hóa Nhật Bản.

Tác phẩm gốc Phim của Kurosawa Thay đổi chính
Macbeth (Shakespeare) Throne of Blood (1957) Đặt trong bối cảnh chiến quốc Nhật Bản, tích hợp yếu tố kịch Noh
Tội phạm và Trừng phạt (Dostoevsky) High and Low (1963) Chuyển thành phim điều tra hiện đại với chủ đề phân biệt giai cấp
King Lear (Shakespeare) Ran (1985) Thay các công chúa bằng ba người con trai, tích hợp truyền thống samurai
The Idiot (Dostoevsky) The Idiot (1951) Chuyển bối cảnh từ St. Petersburg sang Hokkaido lạnh giá

3. Phong cách đạo diễn độc đáo của Kurosawa

3.1. Ngôn ngữ hình ảnh mang tính cách mạng

Kỹ thuật đa camera là một trong những đóng góp quan trọng nhất của Kurosawa. Trong “Seven Samurai”, ông sử dụng ba máy quay cùng lúc để ghi lại các cảnh chiến đấu từ nhiều góc độ khác nhau. Điều này không chỉ giúp ghi lại nhiều khía cạnh của hành động mà còn tạo điều kiện cho việc cắt ghép linh hoạt hơn trong hậu kỳ. Kỹ thuật này sau đó đã trở thành tiêu chuẩn trong quay phim hành động hiện đại.

Sử dụng ống kính tele và khung hình dài bắt đầu nổi bật từ “High and Low” (1963). Kurosawa sử dụng ống kính tele để nén không gian, tạo cảm giác gần gũi giữa các nhân vật dù họ đứng xa nhau về mặt vật lý. Kỹ thuật này tạo ra hiệu ứng tâm lý mạnh mẽ, biểu đạt mối quan hệ và căng thẳng giữa các nhân vật.

Kỹ thuật chuyển cảnh xéo (wipe transitions) trở thành một trong những đặc trưng dễ nhận biết nhất trong phim của Kurosawa. Lấy cảm hứng từ kịch Noh truyền thống, kỹ thuật này giúp chuyển đổi giữa các cảnh quay một cách liền mạch và có nhịp điệu. George Lucas sau này đã mượn kỹ thuật này cho series Star Wars, công nhận ảnh hưởng của Kurosawa.

3.2. Quy trình làm việc khắt khe và tỉ mỉ

Ông nổi tiếng với sự nghiêm túc và cầu toàn, luôn chú trọng đến từng chi tiết trong quá trình làm phim.
Ông nổi tiếng với sự nghiêm túc và cầu toàn, luôn chú trọng đến từng chi tiết trong quá trình làm phim.

Kurosawa nổi tiếng với quy trình làm việc cực kỳ kỹ lưỡng và đòi hỏi cao ở mọi khâu sản xuất. Là một họa sĩ được đào tạo bài bản, ông tự vẽ storyboard chi tiết cho mọi cảnh quay. Những bản vẽ này không chỉ đơn thuần là hướng dẫn quay phim mà còn là tác phẩm nghệ thuật độc lập, thể hiện tầm nhìn thẩm mỹ của đạo diễn.

Toshiro Mifune từng chia sẻ: “Kurosawa không bao giờ yêu cầu diễn viên làm điều ông không làm được. Nếu một cảnh quay đòi hỏi chúng tôi phải ngâm mình trong bùn, ông sẽ là người đầu tiên nhảy xuống.”

3.3. Hợp tác với các nghệ sĩ huyền thoại

Mối quan hệ nghệ thuật đặc biệt giữa Kurosawa và Toshiro Mifune đã tạo nên nhiều tác phẩm kinh điển.
Mối quan hệ nghệ thuật đặc biệt giữa Kurosawa và Toshiro Mifune đã tạo nên nhiều tác phẩm kinh điển.

Một trong những chìa khóa thành công của Kurosawa là khả năng xây dựng và duy trì quan hệ làm việc lâu dài với những cộng sự tài năng. Điều này tạo nên một “gia đình điện ảnh” gắn bó, hiểu biết lẫn nhau và cùng chia sẻ tầm nhìn nghệ thuật.

Mối quan hệ hợp tác đáng chú ý nhất là với diễn viên Toshiro Mifune, kéo dài qua 16 bộ phim từ “Drunken Angel” (1948) đến “Red Beard” (1965). Mifune mang đến sự mãnh liệt, sức sống dồi dào và khả năng diễn xuất đa dạng, trở thành hiện thân cho lý tưởng nam tính trong phim Kurosawa. Sự kết hợp giữa tầm nhìn của Kurosawa và tài năng của Mifune đã tạo ra những nhân vật không thể nào quên như samurai Kikuchiyo trong “Seven Samurai” hay ronin lang thang trong “Yojimbo”.

Akira Kurosawa không chỉ là một tượng đài của điện ảnh Nhật Bản mà còn là nguồn cảm hứng bất tận cho nhiều thế hệ đạo diễn và người yêu phim trên toàn thế giới. Những tác phẩm của ông không chỉ chạm đến chiều sâu nhân sinh mà còn thể hiện một tầm nhìn nghệ thuật vượt thời gian, giúp tên tuổi Kurosawa luôn sống mãi trong lòng công chúng. Dù thời gian trôi qua, giá trị mà Akira Kurosawa để lại vẫn luôn là di sản quý báu của nền điện ảnh thế giới.